Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Octavia I Combi Tour (facelift 2000) 1.8 T (150 Hp) 4x4 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuSkoda
ModelOctavia
Đời xeOctavia I Combi Tour (facelift 2000)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T (150 Hp) 4x4
Công suất150 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1275 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1865 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)548 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1512 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4513 mm
Chiều rộng (mm)1731 mm
Chiều cao (mm)1457 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2512 mm
Vết bánh trước (mm)1513 mm
Vết bánh sau (mm)1494 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSeveral levers and rods
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J X 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị