Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Octavia I Combi Tour (facelift 2000) 1.6 (102 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuSkoda
ModelOctavia
Đời xeOctavia I Combi Tour (facelift 2000)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (102 Hp)
Công suất102 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAVU, BFQ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1595 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1295 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1805 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)548 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1512 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4513 mm
Chiều rộng (mm)1731 mm
Chiều cao (mm)1457 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2500 mm
Vết bánh trước (mm)1513 mm
Vết bánh sau (mm)1494 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauSeveral levers and rods
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/80 R14
Kích thước bánh trước175/80 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị