Skoda Kodiaq Scout 2.0 TSI (190 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2019
Skoda Kodiaq Scout 2.0 TSI (190 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2019

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kodiaq Scout 2.0 TSI (190 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (190 Hp) 4x4 DSG 7 Seat

Công suất

190 Hp @ 4200-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156-162 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6-8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9-7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DKZA
Công suất (HP)
190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1676-1881 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2487 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

560 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4706 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1659-1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2788 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7.0J x 18

Công nghệ và Vận hành