Skoda Kodiaq 2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2020, 2021
Skoda Kodiaq 2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kodiaq 2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 7 Seat 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TDI (200 Hp) 4x4 DSG 7 Seat

Công suất

200 Hp @ 3600-4100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1750-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DTUA
Công suất (HP)
200 Hp @ 3600-4100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1750-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1789 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2005 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4697 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2791 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1576 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 18

Công nghệ và Vận hành