Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Karoq (facelift 2021) 1.5 TSI (150 Hp) 2021
Thương hiệuSkoda
ModelKaroq
Đời xeKaroq (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 TSI (150 Hp)
Công suất150 Hp
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)138 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1336-1542 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1920 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)521 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1630 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4384 mm
Chiều rộng (mm)1841 mm
Chiều cao (mm)1629 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2625 mm
Vết bánh trước (mm)1576 mm
Vết bánh sau (mm)1541 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/55 R17 94V
Kích thước bánh trước215/55 R17 94V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị