Skoda Kamiq 1.5i (110 Hp) Tiptronic 2018, 2019, 2020, 2021
Skoda Kamiq 1.5i (110 Hp) Tiptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Kamiq 1.5i (110 Hp) Tiptronic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5i (110 Hp) Tiptronic

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

150 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
150 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

463 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1781 mm

Chiều cao (mm)

1593 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành