Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Kamiq 1.5 TSI (150 Hp) DSG 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSkoda
ModelKamiq
Đời xeKamiq
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 TSI (150 Hp) DSG
Công suất150 Hp
Moment xoắn (Nm)250 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)116 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDADA, DPCA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)250 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4241 mm
Chiều rộng (mm)1793 mm
Chiều cao (mm)1553 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2651 mm
Vết bánh trước (mm)1531 mm
Vết bánh sau (mm)1516 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị