Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Felicia I Combi (795) 1.3 LX (54 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuSkoda
ModelFelicia
Đời xeFelicia I Combi (795)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 LX (54 Hp)
Công suất54 Hp @ 4500 rpm.
Moment xoắn (Nm)99 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18 sec
Tốc độ tối đa (km/h)151 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAMG
Loại động cơ
Công suất (HP)54 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)41.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)99 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1289 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.5 mm
Đường kính piston (mm)72 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1100 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1365 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4235 mm
Chiều rộng (mm)1635 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1420 mm
Vết bánh sau (mm)1380 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTransverse stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/70 R13
Kích thước bánh trước165/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị