Skoda Fabia Sedan I (6Y) 1.2 i (54 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Skoda Fabia Sedan I (6Y) 1.2 i (54 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia Sedan I (6Y) 1.2 i (54 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 i (54 Hp)

Công suất

54 Hp @ 4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

106 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

151 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AWY
Công suất (HP)
54 Hp @ 4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
106 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1198 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.9 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng toàn tải (kg)

1570 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

438 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

789 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4222 mm

Chiều rộng (mm)

1646 mm

Chiều cao (mm)

1449 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Công nghệ và Vận hành