Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Fabia III Combi (facelift 2018) 1.0 MPI (60 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuSkoda
ModelFabia
Đời xeFabia III Combi (facelift 2018)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 MPI (60 Hp)
Công suất60 Hp @ 5000-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3000-4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)108-109 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-Temp
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.6-5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7-4.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h16.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)161 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCHYE
Loại động cơ
Công suất (HP)60 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 3000-4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1026 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1540 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4262 mm
Chiều rộng (mm)1732 mm
Chiều cao (mm)1467 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2470 mm
Vết bánh trước (mm)1463 mm
Vết bánh sau (mm)1457 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/45 R16
Kích thước bánh trước215/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7; 0J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị