Skoda Fabia II 1.4 TDI (69 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010
Skoda Fabia II 1.4 TDI (69 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Skoda Fabia II 1.4 TDI (69 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TDI (69 Hp)

Công suất

69 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

155 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BWD
Công suất (HP)
69 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
155 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1422 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1125 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1163 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3992 mm

Chiều rộng (mm)

1642 mm

Chiều cao (mm)

1498 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1436 mm

Vết bánh sau (mm)

1426 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Công nghệ và Vận hành