Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Fabia I (6Y) 2.0 (115 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuSkoda
ModelFabia
Đời xeFabia I (6Y)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (115 Hp)
Công suất115 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAZL
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1110 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1625 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)260 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1016 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3960 mm
Chiều rộng (mm)1645 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2462 mm
Vết bánh trước (mm)1419 mm
Vết bánh sau (mm)1408 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/50 R15
Kích thước bánh trước195/50 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị