Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Enyaq iV 80x 82 kWh (265 Hp) AWD 2021, 2022
Thương hiệuSkoda
ModelEnyaq iV
Đời xeEnyaq iV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ80x 82 kWh (265 Hp) AWD
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2054-2211 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2750 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)585 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4649 mm
Chiều rộng (mm)1879 mm
Chiều cao (mm)1616 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2765 mm
Vết bánh trước (mm)1587 mm
Vết bánh sau (mm)1566 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/45 R20; 255/40 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/50 R20; 235/45 R21Rear wheel tires: 255/45 R20; 255/40 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 20; 8J x 21Rear wheel rims: 9J x 20; 9J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị