Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Kodiaq II 2.0 TSI (204 Hp) 4x4 DSG 2023
Thương hiệuSkoda
ModelKodiaq
Đời xeKodiaq II
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (204 Hp) 4x4 DSG
Công suất204 Hp
Moment xoắn (Nm)320 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6e
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp
Công suất trên lít (HP)102.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)910 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2105 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4758 mm
Chiều rộng (mm)1864 mm
Chiều cao (mm)1659 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2791 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị