2023
5
5
1.4 TSI Turbo (150 PS) 8AT
150 PS (110 kW; 148 hp)
250 Nm (184 lb⋅ft) @ 1500-3500 rpm.
Euro 6
8.05 l/100 km
6.17 l/100 km
6.86 l/100 km
9.2 sec
201 km/h
1342-1548 kg
1930 kg
50 l
521 l
1630 l
4390 mm
1841 mm
1603 mm
2638 mm
164 mm
The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Front Wheel Drive (FWD)
8AT
MacPherson
Coil spring, Torsion
Ventilated discs
Disc
Electric Steering
215/50R18
215/50R18
R18
Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động
Cốp sau đóng/mở điện
Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay
Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn sương mù: Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Đèn pha LED
Sấy gương chiếu hậu
Đèn hậu: LED
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 8 inch
Hệ thống âm thanh: 8 loa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)
Phanh tay điện tử
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Cảm biến bật/tắt gạt mưa tự động
Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động)
Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)
Cốp sau đóng/mở điện
Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay
Đèn chạy ban ngày: LED
Phanh tay điện tử
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch
Đèn sương mù: Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Đèn pha LED
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 8 inch
Cảm biến đỗ xe (trước/sau)
Hệ thống âm thanh: 8 loa
Sấy gương chiếu hậu
Đèn hậu: LED
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)