Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSkoda Kamiq (facelift 2023) 1.0 TSI (115 Hp) 2023, 2024
Thương hiệuSkoda
ModelKamiq
Đời xeKamiq (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 TSI (115 Hp)
Công suất115 Hp
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)124 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)196 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp
Công suất trên lít (HP)115.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén11.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)1726 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4241 mm
Chiều rộng (mm)1793 mm
Chiều cao (mm)1562 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2639 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1517 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị