Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSin Cars R1 GT4 6.2 V8 (430 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSin Cars
ModelR1
Đời xeR1
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT4 6.2 V8 (430 Hp)
Công suất430 Hp
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)430 Hp
Công suất trên lít (HP)69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6200 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1250 kg
Kích thước
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 380 mm
Thắng sauVentilated discs, 380 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/45 R18; 305/60 R18
Kích thước bánh trước265/45 R18; 305/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 18; 11J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị