Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSin Cars R1 7.0 V8 (550 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuSin Cars
ModelR1
Đời xeR1
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ7.0 V8 (550 Hp)
Công suất550 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)637 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.5 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)550 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)637 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)7000 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)104.8 mm
Đường kính piston (mm)101.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1300 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4830 mm
Chiều cao (mm)1285 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2760 mm
Vết bánh trước (mm)1985 mm
Vết bánh sau (mm)2000 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 R19; 305/30 R19
Kích thước bánh trước245/35 R19; 305/30 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 11J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị