Sin Cars R1 7.0 V8 (530 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Sin Cars R1 7.0 V8 (530 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Sin Cars R1 7.0 V8 (530 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

7.0 V8 (530 Hp)

Công suất

530 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

650 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
530 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
7011 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
104.8 mm
Đường kính piston (mm)
101.6 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều cao (mm)

1285 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2760 mm

Vết bánh trước (mm)

1985 mm

Vết bánh sau (mm)

2000 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 305/30 R19

Kích thước bánh trước

245/35 R19; 305/30 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19; 11J x 19

Công nghệ và Vận hành