Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeres 5 90 kWh (585 Hp) 4WD Electric 2023, 2024
Thương hiệuSeres
Model5
Đời xe5
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ90 kWh (585 Hp) 4WD Electric
Công suất585 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin90 kWh
Loại pinLithium iron phosphate (LiFePO4)
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #2
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Động cơ: #3
Mã động cơ
Loại động cơSynchronous
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2360 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)367 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)723 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2875 mm
Vết bánh trước (mm)1655 mm
Vết bánh sau (mm)1650 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/45 R20; 255/40 R21
Kích thước bánh trước255/45 R20; 255/40 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)20; 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị