Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeres 3 53.6 kWh (163 Hp) E-shift 2021, 2022
Thương hiệuSeres
Model3
Đời xe3
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ53.6 kWh (163 Hp) E-shift
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)155 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1765 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2065 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1200 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1650 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2655 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1582 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18
Kích thước bánh trước225/55 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị