Seat Toledo  IV (NH) 1.2 TSI (85 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Seat Toledo IV (NH) 1.2 TSI (85 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Toledo IV (NH) 1.2 TSI (85 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TSI (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

160 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CBZA
Công suất (HP)
85 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
160 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1155 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1706 mm

Chiều cao (mm)

1461 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2602 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 215/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành