Seat Toledo I (1L) 2.0 i (115 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Seat Toledo I (1L) 2.0 i (115 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Seat Toledo I (1L) 2.0 i (115 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i (115 Hp) Automatic

Công suất

115 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

166 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

196 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
2E, AGG
Công suất (HP)
115 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
58 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
166 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1580 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1360 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4321 mm

Chiều rộng (mm)

1662 mm

Chiều cao (mm)

1424 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2471 mm

Vết bánh trước (mm)

1429 mm

Vết bánh sau (mm)

1422 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành