Seat Tarraco 2.0 TSI (245 Hp) 4Drive DSG 7 Seat 2021
Seat Tarraco 2.0 TSI (245 Hp) 4Drive DSG 7 Seat 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Tarraco 2.0 TSI (245 Hp) 4Drive DSG 7 Seat 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TSI (245 Hp) 4Drive DSG 7 Seat

Công suất

245 Hp @ 5250-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1600-4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

195-208 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
123.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1600-4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1698 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2440 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58-60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

700 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4735 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340x30 mm

Thắng sau

Disc, 300x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19; R20

Công nghệ và Vận hành