Seat Tarraco 1.4 TSI (245 Hp) e-HYBRID DSG 2021
Seat Tarraco 1.4 TSI (245 Hp) e-HYBRID DSG 2021

Thông tin chung

Tên xe

Seat Tarraco 1.4 TSI (245 Hp) e-HYBRID DSG 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TSI (245 Hp) e-HYBRID DSG

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1550-3500 rpm.

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13 kWh

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1550-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1793 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4728-4735 mm

Chiều rộng (mm)

1839 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2790 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 340x30 mm

Thắng sau

Disc, 310x22 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R19 99V; 255/45 R19 100V; 235/45 R20 100V; 255/40 R20 101V

Kích thước bánh trước

235/50 R19 99V; 255/45 R19 100V; 235/45 R20 100V; 255/40 R20 101V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 19; 8.5J x 19; 8J x 20; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành