Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Marbella (28) 0.9 (40 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Thương hiệuSEAT
ModelMarbella
Đời xeMarbella (28)
Năm sản xuất1987
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 (40 Hp)
Công suất40 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)60 Nm @ 2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h20 sec
Tốc độ tối đa (km/h)131 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ09 NCA
Loại động cơ
Công suất (HP)40 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)44.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)60 Nm @ 2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)903 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)65 mm
Đường kính piston (mm)68 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMono-point injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)680 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1150 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1090 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3475 mm
Chiều rộng (mm)1500 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2160 mm
Vết bánh trước (mm)1255 mm
Vết bánh sau (mm)1250 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo saudependent spring suspension
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước145/70 SR13
Kích thước bánh trước145/70 SR13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị