Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon IV Sportstourer 1.5 eTSI (150 Hp) MHEV DSG 2020, 2021
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon IV Sportstourer
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ1.5 eTSI (150 Hp) MHEV DSG
Công suất150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)127 - 144 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEURO 6 DG
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)221 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDFY
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)85.9 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1336 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1990 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)620 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1600 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4642 mm
Chiều rộng (mm)1799 mm
Chiều cao (mm)1448 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2686 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1516 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 288 mm
Thắng sauDisc, 272 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15 91H; 205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y
Kích thước bánh trước195/65 R15 91H; 205/55 R16 91V; 225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 15; 6; 5J x 16; 7J x 16; 7; 5J x 17; 7; 5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị