Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon IV 2.0 TSI (190 Hp) DSG 2021, 2022
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon IV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TSI (190 Hp) DSG
Công suất190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)130-138 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 AP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)231 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 4200-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1382 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1970 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1301 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4368 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1442-1456 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2686 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauHelical spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 310x25 mm
Thắng sauDisc, 310x22 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y
Kích thước bánh trước225/45 R17 91W; 205/50 R17 93V; 225/40 R18 92Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17 ET46; 7.5J x 18 ET46
Công nghệ và Vận hành
Trang bị