Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon IV 1.5 TGI (130 Hp) DSG 2021, 2022
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon IV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 TGI (130 Hp) DSG
Công suất130 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)109-113 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 AP
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)203 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)85.9 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / CNG
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1336 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)9 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)300 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1220 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4368 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1442-1456 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2686 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauHelical spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị