Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 EcoTSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020
Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 EcoTSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III ST (facelift 2016) 1.5 EcoTSI (150 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 EcoTSI (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117-120 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 AG

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5-6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3-4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1-5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DADA, DPCA
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.9 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

587 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1470 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4548 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1439 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2634 mm

Vết bánh trước (mm)

1549 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 288 mm

Thắng sau

Disc, 272 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18 92Y

Kích thước bánh trước

225/40 R18 92Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành