Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) start/stop 2014, 2015
Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) start/stop 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III ST Cupra 2.0 TSI (280 Hp) start/stop 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cupra 2.0 TSI (280 Hp) start/stop

Công suất

280 Hp @ 5600-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1750-5600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJXA
Công suất (HP)
280 Hp @ 5600-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
141.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1750-5600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1440 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

587 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4543 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2631 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/40 R18 92Y; 235/35 R19 91Y

Kích thước bánh trước

225/40 R18 92Y; 235/35 R19 91Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành