Seat Leon III SC FR 1.8 TSI (180 Hp) DSG start/stop 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Seat Leon III SC FR 1.8 TSI (180 Hp) DSG start/stop 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon III SC FR 1.8 TSI (180 Hp) DSG start/stop 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

FR 1.8 TSI (180 Hp) DSG start/stop

Công suất

180 Hp @ 5100-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1250-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

132 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJSA, CJSB
Công suất (HP)
180 Hp @ 5100-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1250-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.2 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1307 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4236 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1431 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2596 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1508 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Công nghệ và Vận hành