Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon III SC (facelift 2016) FR 2.0 TDI (150 Hp) 2016, 2017, 2018
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon III SC (facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơFR 2.0 TDI (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 3500-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)110 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCKFC, CRBC, CRLB, CRMB
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1210 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4246 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1431 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2599 mm
Vết bánh trước (mm)1534-1538 mm
Vết bánh sau (mm)1511-1512 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị