Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) FR 2.0 TDI (170 Hp) DPF Automatic 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơFR 2.0 TDI (170 Hp) DPF Automatic
Công suất170 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBMN
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén18.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuPump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1331 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1901 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)341 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4323 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1458 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1527 mm
Vết bánh sau (mm)1508 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị