Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) Cupra 2.0 TFSI (240 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCupra 2.0 TFSI (240 Hp)
Công suất240 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)247 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBWJ, CDLD
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)120 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2000 cm3
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1458 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1527 mm
Vết bánh sau (mm)1508 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước bánh trước225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị