Seat Leon II (1P) 2.0 TFSI (185 Hp) 2005, 2006
Seat Leon II (1P) 2.0 TFSI (185 Hp) 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon II (1P) 2.0 TFSI (185 Hp) 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 TFSI (185 Hp)

Công suất

185 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

221 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BWA
Công suất (HP)
185 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1334 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1904 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1533 mm

Vết bánh sau (mm)

1517 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành