Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) 2.0 TDI (140 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2005
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (140 Hp)
Công suất140 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảieuro IV
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBKD, BMM
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén18.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1355 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1925 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)341 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1458 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1533 mm
Vết bánh sau (mm)1517 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị