Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) 1.9 TDI (90 Hp) 2007, 2008, 2009
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 TDI (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1800-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)174 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)47.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1800-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1896 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén18
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuPump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1860 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)341 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1458 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1525-1533 mm
Vết bánh sau (mm)1509-1517 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị