Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) 1.4 TSI (125 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TSI (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)197 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCAXC
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1390 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76.5 mm
Đường kính piston (mm)75.6 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1205 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1775 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)341 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1458 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1533 mm
Vết bánh sau (mm)1517 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị