Seat Leon II (1P) 1.4 MPI (85 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Seat Leon II (1P) 1.4 MPI (85 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon II (1P) 1.4 MPI (85 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 MPI (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

132 Nm @ 3800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BXW
Công suất (HP)
85 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
132 Nm @ 3800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1745 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

341 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4315 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1455 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17 91W; 225/40 R18 91W

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17 91W; 225/40 R18 91W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành