Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Leon II (1P) 1.2 TSI (105 Hp) 2010, 2011, 2012
Thương hiệuSEAT
ModelLeon
Đời xeLeon II (1P)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 TSI (105 Hp)
Công suất105 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 1550-4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)187 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCBZB
Loại động cơ
Công suất (HP)105 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 1550-4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)272 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4315 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước bánh trước195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị