Seat Leon I (1M) 1.8 T 20V 4 (180 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Seat Leon I (1M) 1.8 T 20V 4 (180 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Seat Leon I (1M) 1.8 T 20V 4 (180 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 T 20V 4 (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

235 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
APP, AJQ, ARY, AUQ
Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
101.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
235 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1464 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1912 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

656 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4184 mm

Chiều rộng (mm)

1742 mm

Chiều cao (mm)

1457 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2513 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1492 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành