Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Ibiza IV ST (facelift 2015) 1.0 Eco TSI (110 Hp) 2015, 2016, 2017
Thương hiệuSEAT
ModelIbiza
Đời xeIbiza IV ST (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 Eco TSI (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 5000-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)99 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)197 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCHZC
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1080 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1640 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)430 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4236 mm
Chiều rộng (mm)1693 mm
Chiều cao (mm)1445 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2469 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1457 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/60 R15; 215/45 R16; 215/40 R17
Kích thước bánh trước185/60 R15; 215/45 R16; 215/40 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị