Seat Ibiza IV SC FR 2.0 TDI (143 Hp) 2010, 2011, 2012
Seat Ibiza IV SC FR 2.0 TDI (143 Hp) 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV SC FR 2.0 TDI (143 Hp) 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

FR 2.0 TDI (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1968 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1696 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

930 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4034 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1457 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-dependent on the trailing arm with transverse torsion shaft

Thắng trước

Ventilated discs, 288x25 mm

Thắng sau

Disc, 232x9 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành