Seat Ibiza IV SC Cupra 1.4 TSI (180 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Seat Ibiza IV SC Cupra 1.4 TSI (180 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV SC Cupra 1.4 TSI (180 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Cupra 1.4 TSI (180 Hp)

Công suất

180 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAVE, CTHE, CTJC
Công suất (HP)
180 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
129.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1172 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4063 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1449 mm

Vết bánh sau (mm)

1441 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R 17

Kích thước bánh trước

215/40 R 17

Công nghệ và Vận hành