Seat Ibiza IV SC 1.9 TDI (105 Hp) DPF 2008, 2009
Seat Ibiza IV SC 1.9 TDI (105 Hp) DPF 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV SC 1.9 TDI (105 Hp) DPF 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (105 Hp) DPF

Công suất

105 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BLS, BXE
Công suất (HP)
105 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1601 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4034 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1457 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15. 215/45 R16. 215/40 R17

Kích thước bánh trước

185/60 R15. 215/45 R16. 215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 7.0J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành