Seat Ibiza IV SC 1.2 TDI (75 Hp) 2010
Seat Ibiza IV SC 1.2 TDI (75 Hp) 2010

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV SC 1.2 TDI (75 Hp) 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TDI (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

180 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CFWA
Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
180 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.5 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

284 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4034 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1428 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1457 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R14. 185/60 R15. 215/45 R16. 215/40 R17

Kích thước bánh trước

175/70 R14. 185/60 R15. 215/45 R16. 215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.0J x 14; 6.0J x 15; 7.0J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành