Seat Ibiza IV FR 1.4 TSI (150 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012
Seat Ibiza IV FR 1.4 TSI (150 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Seat Ibiza IV FR 1.4 TSI (150 Hp) DSG 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

FR 1.4 TSI (150 Hp) DSG

Công suất

150 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 1250-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAVF, CNUB, CTHF, CTJB
Công suất (HP)
150 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 1250-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.5 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1267 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1693 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4088 mm

Chiều rộng (mm)

1693 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1449 mm

Vết bánh sau (mm)

1441 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.48 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Hydraulic elements

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17

Công nghệ và Vận hành