Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeSeat Ibiza I 1.5 i (100 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Thương hiệuSEAT
ModelIbiza
Đời xeIbiza I
Năm sản xuất1986
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 i (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 5900 rpm.
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)128 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1461 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)67.5 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)945 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1200 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3685 mm
Chiều rộng (mm)1610 mm
Chiều cao (mm)1410 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2445 mm
Vết bánh trước (mm)1425 mm
Vết bánh sau (mm)1375 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/65 SR15
Kích thước bánh trước165/65 SR15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị