Seat Fura (025A) 0.9 (40 Hp) 1984, 1985, 1986
Seat Fura (025A) 0.9 (40 Hp) 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Seat Fura (025A) 0.9 (40 Hp) 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 (40 Hp)

Công suất

40 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

63 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

19.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

130 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
40 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
44.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
63 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
903 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
65 mm
Đường kính piston (mm)
68 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHV

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

720 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1130 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

30 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

365 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1070 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3711 mm

Chiều rộng (mm)

1536 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2225 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring, Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4.5J x 13

Công nghệ và Vận hành